Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
line of reasoning


noun
a course of reasoning aimed at demonstrating a truth or falsehood;
the methodical process of logical reasoning
- I can't follow your line of reasoning
Syn:
argumentation, logical argument, argument, line
Derivationally related forms:
argue (for: argumentation)
Hypernyms:
reasoning, logical thinking, abstract thought
Hyponyms:
line of inquiry, line of questioning, casuistry, policy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.